Có 1 kết quả:

封檐板 fēng yán bǎn ㄈㄥ ㄧㄢˊ ㄅㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) barge board
(2) weather board
(3) eaves board (construction)

Bình luận 0