Có 1 kết quả:
封檐板 fēng yán bǎn ㄈㄥ ㄧㄢˊ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barge board
(2) weather board
(3) eaves board (construction)
(2) weather board
(3) eaves board (construction)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0